Liên Hệ tư vấn bán hàng: Công ty cổ phần đầu tư Sông Đà Hoà Phát

Hotline: 0916.275.928 (Mr. Minh)
Mobile: 0977.864.233

Xuất xứ:
Nga, H*n Quốc, Đ*i Loan, Trung Quốc, Nh*t, Nam Phi.

Tiêu chuẩn:
Nh*t bản JISG 3444 - 2010.
JISG 3452 - 2010.
Mỹ ASTM A53/A53M - 10.

Đường k*nh ngo*i:
từ 12,7mm -> 127mm.
Độ d*y th*nh ống:
từ 0.7mm -> 6.0mm.
Chiều d*i:
Theo yêu cầu của khách h*ng.

Ứng dụng:
Sản xuất nội thất, Cọc siêu âm, Xây dựng,...

Giá cả:
Thương lượng.

Bảng quy chuẩn:

Stt Tên sản phẩm Đóng bó Trọng lượng
1
Ống 12.7 x 0.7 --> 1.4
127
0.21 --> 0.39 (Kg/m)
2
Ống 13.8 x 0.7 --> 2.0
127
0.23 --> 0.58 (Kg/m)
3
Ống 15.9 x 0.7 --> 2.0
127
0.26 --> 0.69 (Kg/m)
4
Ống 19.1 x 0.7 --> 2.3
127
0.32 --> 0.95 (Kg/m)
5
Ống 21.2 x 0.7 --> 2.5
127
0.35 --> 1.15 (Kg/m)
6
Ống 22.0 x 0.7 --> 2.5
127
0.37 --> 1.20 (Kg/m)
7
Ống 25.4 x 0.7 --> 3.0
127
0.43 --> 1.66 (Kg/m)
8
Ống 26.65 x 0.7 --> 3.2
91
0.45 --> 1.85 (Kg/m)
9
Ống 28.0 x 0.7 --> 3.2
91
0.47 --> 1.96 (Kg/m)
10
Ống 31.8 x 0.7 --> 4.0
91
0.54 --> 2.74 (Kg/m)
11
Ống 33.5 x 0.7 --> 4.0
91
0.57 --> 2.91 (Kg/m)
12
Ống 38.1 x 1.0 --> 4.0
61
0.91 --> 3.36 (Kg/m)
13
Ống 35.0 x 1.0 --> 3.2
61
0.84 --> 2.51 (Kg/m)
14
Ống 42.2 x 1.0 --> 4.5
61
1.02 --> 4.18 (Kg/m)
15
Ống 48.1 x 1.1 --> 4.8
61
1.27 --> 5.13 (Kg/m)
16
Ống 50.3 x 1.4 --> 4.8
61
1.69 --> 5.39 ( Kg/m)
17
Ống 59.9 x 1.2 --> 5.0
37
1.74 --> 6.77 (Kg/m)
18
Ống 75.6 x 1.4 --> 5.0
24
2.56 --> 8.70 (Kg/m)
19
Ống 88.3 x 1.4 --> 5.0
19
3.00 --> 10.27 (Kg/m)
20
Ống 108.0 x 1.8 --> 5.0
19
4.71 --> 12.70 (Kg/m)
21
Ống 113.5 x 1.8 --> 6.0
19
4.96 --> 15.91 (Kg/m)
22
Ống 127.0 x 2.0 --> 5.0
19
6.17 --> 15.04 (Kg/m)
23
Ống 101.6 x 1.8 --> 5.0
19
4.43 --> 11.91 (Kg/m)
24
Ống 73.0 x 1.4 --> 5.0
24
2.47 --> 8.38 (Kg/m)