Chỉ mới vài ngày đầu năm mà Siêu thị công nghệ số Digimart đă khá tấp nập với số lượng máy in mă vạch
được bán ra tăng cao do nhu cầu lớn từ thị trường chính Hà Nội.Vừa mới nhập về mà số lượng máy đă bán được gần hết,thành công vang dội này là nhờ đội ngũ
nhân viên trong công ty cũng như là chất lượng sản phẩm làm hài ḷng khách hàng.Dưới đây là một số sản phẩm các bạn có thể tham khảo và hăy gọi đến tel:04.3955.5555/091.524.8588
để được tư vấn tốt nhất.


1-Máy in mă vạch sato CX400
http://digimart.vn/may-in-ma-vach-sato-cx400.html
Model máy
CX400
Độ phân giải
203 dpi
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
100 mm/ s
Chiều dài nhăn in
1270 mm
Chiều rộng nhăn in tối đa - khổ in
104 mm
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
Bitmap - 12 proportional, mono-spaced and outline fonts (Code table 858). Scalabel internal CG Triumvirate® & CG Times® fonts. Optional Downloaded TrueType® fonts, scalable from 8 to 72 points.
Hỗ trợ in ảnh
.PCX, .BMP format, SATO Hex/binary
Hỗ trợ in các loại mă vạch thông dụng trên thế giới
UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, Code 39, Code 93, Code 128, Codabar, MSI, Bookland, Industrial 2/5, Interleaved 2/5, Matrix 2/5, Postnet, UCC/EAN 128
Mă vạch 2D
PDF417, Maxicode
Bộ vi xử lư
32 bit
Bộ nhớ
2MB DRAM
2MB Flash ROM
4MB or 6MB optional Flash
Kết nối máy tính
Serial RS232 (up to 38.4k bps) & Parallel Interfaces
Nguồn điện tiêu thụ
100-120VAC / 200-240 VAC, 50/60 Hz (+1%)
Môi trường vận hành
Khi hoạt động : 4° to 38°C
Nhiệt độ cẩt giữ : -20° to 50°C
Kích thước máy in
197mm W x 257mm D x 164mm H
Trọng lượng
3.67 kg




2-Máy in mă vạch TSC TTP-246M
Máy in mă vạch TSC TTP-246M
TTP 246M là máy in mă vạch được thiết kế để đáp ứng hầu hết các việc in mă vạch.
Màn h́nh 6 nút, thân thiện với người dùng, thiết kế phụ tải.
Độ phân giải lên tới 300dpi
Thông Số Kỹ Thuật:
Model máy
TTP 246M Plus
Độ phân giải
203 dpi
Công nghệ in
in truyền nhiệt/ trực tiếp
Tốc độ in
8ips
Chiều rộng khổ in


108 mm (4.25”)
Chiều dài khổ in
2286 mm (90”)
Kích thước
270 mm (W) x 308 mm (H) x 505 mm (D) or 10.63” (W) x 12.13” (H)
x 19.88” (D)
Trọng lượng
15kg
Ribbon
600m
chiều rộng ribbon
25.4 mm ~ 114.3 mm (1”~4.5”)
Bộ vi xử lư
32-bit RISC CP
Bộ nhớ


4MB Flash memory
Memory 8MB SDRA
Giao tiếp


RS-232C (2400- 115200 bps)
Centronics (SPP mode)
USB 2.0 client (full speed)
Sensors


Position adjustable transmissive/reflective sensor
Ribbon end sensor
Head open senso
Mă vạch


1D bar code
Code 39, Code 93, Code128UCC, Code128 subsets A.B.C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128,
UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China POST, GS1 DataBar, Logmars
2D bar code
PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec
Kiểu nhăn in


Continuous, die-cut, fan-fold, tag, notched, black mark, perforated, care labe
Chiều rộng kiểu nhăn in
25.4~118 mm (1" ~ 4.6")




3-Máy in mă vạch Godex EZ-1100 Plus
http://digimart.vn/may-in-ma-vach-go...1100-plus.html
In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng dài 300m.
Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu h́nh như máy in thông thường.
Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối LPT, COM, USB, (LAN-lựa chọn thêm)
Phần mềm thiết kế , in mă vạch nhiều tiện ích QLabel III hỗ trợ in từ CSDL kèm theo máy miễn phí.

Thông số kỹ thuật
Model máy
EZ 1100 plus
Độ phân giải
203 dpi (8 dot/mm)
Phương thức in
In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
Vị trí Sensor
Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)
Kiểu Sensor
Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhăn in theo khe giữa các nhăn)
Sensor Direction
Tự động nhận khổ nhăn in hoặc lập tŕnh/ thiết lập thông số in
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)
2IPS ~ 4IPS
Chiều dài nhăn in
Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68")
Chiều rộng nhăn in tối đa - khổ in
108mm (4.25")
Kiểu nhăn in (media)
Đường kính cuộn nhăn in tối đa : 125mm (4.92”)
Lơi của cuộn nhăn in: 1”,1.5”,3”
Khổ rộng nhăn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.64”)
Độ dày của nhăn in: 0.06~0.25mm (0.0025”-0.0098”)
Kiểu Ruy băng (Ribbon)
Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 68 mm (2.67”)
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lơi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”).
Tính tương thích tŕnh điều khiển
EZPL (downloadable)
Phần mềm
Phần mềm thiết kế , in mă vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
DLL & Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vista and XP
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text
11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ
Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation
Hỗ trợ in ảnh
BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm
Hỗ trợ in các loại mă vạch thông dụng trên thế giới
Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)
Kiểu kết nối
Serial, Parallel, USB
Tốc độ kết nối
Baud rate 4800~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR
Bộ nhớ
Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM
Đèn trạng thái LED
Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready
Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy - Fe
Nguồn điện tiêu thụ
100/230VAC, 50/60 Hz
Môi trường vận hành
Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C)
Độ ẩm cho phép
Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
Tiêu chuẩn chất lượng
CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL
Kích thước máy in
Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9")
Trọng lượng: 2.72kg
Lựa chọn thêm
Cutter – Tự cắt nhăn
Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhăn
1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock)
2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm
Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng

Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước.


Đê biết thông tin chi tiết vui ḷng liên hệ
Siêu thị công nghệ số Digimart
Website: http://digimart.vn/
Tel: 04.3955.5555/091.524.8588
Địa chỉ liên hệ:


Miền Bắc: Số 15 Ngơ 191 Minh Khai - Q.Hai Bà Trưng - Hà nội - Tel: 04.39555 555


Miền Trung: 66 Thanh Hải - Q.Hải Châu - TP.Đà Nẵng - Tel: 0511.3703586


Miền nam: Lầu 3 Ṭa nhà 72 Lê Thị Bạch Cát - P.13 - Q.11 - TP.HCM - Tel: 08.3968 3113


Hot line: 091.524.8588 - Email: [email protected]